;

Lượt xem: 4739

Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Drew D3- XUẤT SỨ MỸ

Mã sản phẩm : drew-d3

Model: Drew D3 Tiêu chuẩn: IVD, CE, ISO Hãng sản xuất: Drew Scientific - Mỹ Bảo hành: 12 Tháng Trong kho: Còn hàng

Số lượng:

    Máy xét nghiệm huyết học Drew 3

    được sản xuất tại Mỹ với màn hình cảm biến LCD kích thước lớn, vận hành dễ dàng, cùng với thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc vận chuyển, máy xét nghiệm D3 thích hợp với các phòng khám, phòng khám di động và các bệnh viện.
     
     
    Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Drew D3
    Hãng cung cấp: Drew Scientific - Mỹ
    Hãng sản xuất: Drew - Mỹ
    Bộ hóa chất huyết học sử dụng: Drew-3 Reagent Pack

    Liên hệ giá tốt nhất: Mr Thiện 090.299.3586  

    Thông số kỹ thuật chính của máy huyết học Drew D3:
    • Màn hình LCD kích thước lớn, màn hình cảm ứng LCD 640x480
    • Thông số xét nghiệm: 18 thông số.
    • Tốc độ: 60 mẫu / giờ.
    • Thể tích lấy mẫu: 10µl
    • Lượng mẫu hút vào theo yêu cầu của người dùng.
    • Giao diện thân thiện với người sử dụng.
    • Lưu được tới 1000 kết quả + Đồ thị và số liệu QC.
    • Giao diện người dùng có nhiều ngôn ngữ để lựa chọn.
    • Tiêu hao hoá chất thấp.

    Máy xét nghiệm huyết học
    Hoạt động của D3
    Tất cả các hoạt động được điều khiển bằng màn hình sờ: khởi động, tắt máy, thực hiện xét nghiệm, bản ghi số liệu, QC, chuẩn máy, bảo dưỡng và các chức năng hỗ trợ.
    Kết quả
    Kết quả hiển thị của D3 có các thông số sau:
    WBC
    Lymp#, Gran#, Mids#
    Lymp%, Gran%, Mids%
    RBC, Hgb, Hct, MCV, MCH, MCHC, RDW,Plt. MPV, PCT, PDW.
    Ngoài ra còn có đồ thị WBC, Plt và RBC
    Tốc độ.
    Thiết bị này có tốc độ xét nghiệm 60 mẫu trong 1 giờ ở chế độ xét nghiệm trực tiếp
    Lấy mẫu.
    ID bệnh nhân, ID mẫu được nhập trực tiếp bằng chữ và số. Máu được lấy vào ống EDTA. D3 sử dụng các thể tích máu sau đây :
    Chế độ trực tiếp (direct mode): 10mL máu toàn phần
    Chế độ pha loãng trước/máu mao mạch (prediluted/capillary): 25 mL máu toàn phần và 0.5ml dung dịch pha loãng, sử dụng bộ pha loãng của máy.
    Có thể lưu lên tới 500 kết quả và sao lưu bằng cổng USB vào thiết bị khác.
    Hoá chất
    Cung cấp một hộp 3 hoá chất có in số lot và hạn sử dụng.
    QC
    Có 6 mức kiểm tra, 3 tháng một lần. Giá trị có thể nhập bằng bàn phím hoặc tải từ phím USB. Máy tự động tính toán giá trị trung bình, SD và CV% (có thể loại bỏ các mẫu xấu), đồ thị Levey Jennings của mỗi mức QC. Có thể upload kết quả qua phím USB để phân phân tích đồng đẳng.
    Thông số kỹ thuật
    Màn hình Màn hình sờ LCD màu, chiếu sáng
    Barcode (tuỳ chọn) Máy đọc barcode C30/barcode/2 xen kẽ 5
    Cổng kết nối RS232C, Ethernet (TCP/IP)
    Dung lượng bộ nhớ 1000 bản ghi
    QC 6 mức (100 file/mức)
    Kích thước Cao 352mm
    Rộng 320mm
    Dài 368mm
    Trọng lượng 9,5kg
    Nguồn điện 24V -3A DC
    Công suất Vận hành: 30VA
    Standby: 20VA
    Max: 50VA
    Nhiệt độ 18 – 320C
    Độ ẩm tương đối Max 80% ở 320C
    Nhiệt độ lưu kho -10 đến 500C
     
    Độ chính xác Mức Đơn vị CV
    WBC >6.0 x103 tế bào/ml <2.5%
    RBC >4.0 x106 tế bào/ml <2.0%
    Hgb >12 g/dl <1.5%
    MCV >85.0 fL <1.0%
    Plt
     
    >200 x103 tế bào/ml <5.0%
     
    Độ tuyến tính
     
    Dải đo
     
    Đơn vị
     
    Độ tuyến tính
    WBC 0.0 – 100 x103 tế bào/ml ± 0.4 hoặc ±4%
    RBC 0.1 – 8.0 x106 tế bào/ml ± 0.07 hoặc ±3%
    Hgb 0.5 – 24 g/dl ± 0.3 hoặc ± 2%
    MCV 40 – 140 fL ± 1.0 hoặc ± 3%
    Plt 5 – 2000 x103 tế bào/ml ± 5 hoặc 5.%

Hỗ trợ trực tuyến

Mr Thiện

  • Kinh doanh
  • 0987.69.1238
  • 0902 993 586
  • hungvuongtbyt@gmail.com

Mr Tuấn

  • Kinh doanh
  • 0971 485 683
  • ytequangtuan@gmail.com