Đăng nhập
- Họ và tên:
- Điện thoại:
- Email:
- Địa chỉ:
- Quận / huyện:
- Tỉnh / thành phố:
- Phí vận chuyển:
- Ghi chú:
Mô tả: Sử Dụng Cho Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa HITACH 911, 912, 917,
AU400, AU640, XL200, XL300, XL600... Sử dụng cho máy tự động và
bán tự động...
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Hãng sản xuất |
Đơn vị tính |
|
1 |
ALBUMIN |
5 X 50 ML, |
Erba |
Hộp |
|
std: 1x2ml |
|||||
2 |
ALBUMIN |
5 X 100 ML |
Erba |
Hộp |
|
3 |
ALKALINE PHOSPHATASE |
R1:4x30ml, |
Erba |
Hộp |
|
R2:1x30ml |
|||||
4 |
ALKALINE PHOSPHATASE |
R1:4x100ml, |
Erba |
Hộp |
|
R2:1x100ml |
|||||
5 |
ALPHA AMYLASE{SINGLE REAGENT} |
5 x 20 ML |
Erba |
Hộp |
|
6 |
ALT/GPT |
R1: 4 X 100 ML, R2: 1 X 50 ML, |
Erba |
Hộp |
|
7 |
ALT/GPT |
R1: 4 X 50 ML, R2: 1 X 100 ML, |
Erba |
Hộp |
|
8 |
AST/GOT |
R1: 4 X 100 ML, R2: 1 X 50 ML |
Erba |
Hộp |
|
9 |
AST/GOT |
R1: 4 X 50 ML, R2: 1 X 100 ML, |
Erba |
Hộp |
|
10 |
BILIRUBIN DIRECT |
R1: 4 X 50 ML, R2: 1 X 6 ML, |
Erba |
Hộp |
|
11 |
BILIRUBIN TOTAL |
R1: 4 x 50ml, R2: 1 X 6 ML, |
Erba |
Hộp |
|
12 |
BILIRUBIN TOTAL& DIRECT |
R1: 2 X 50 ML R2: 2 X 50 ML R3: 1 X 6 ML |
Erba |
Hộp |
|
13 |
CALCIUM |
2 x 50 ml,std:1x5ml |
Erba |
Hộp |
|
14 |
CALCIUM |
1 x 250 ml |
Erba |
Hộp |
|
15 |
CHEM WASH |
4 x 50 ml,std:1x5ml |
Erba |
Hộp |
|
16 |
CHLORIDES |
1 x 250 ml |
Erba |
Hộp |
|
17 |
CHOLESTEROL |
5 x 50 ml,sts:1x5ml |
Erba |
Hộp |
|
18 |
CHOLESTEROL |
1 x 100 ml |
Erba |
Hộp |
|
19 |
CHOLESTEROL |
1 x 250 ml |
Erba |
Hộp |
|
20 |
CREATINE KINASE |
R1: 2 X 40 ML, R2: 2 X 10 ML, |
Erba |
Hộp |
|
21 |
CREATINE KINASE |
R1: 2 X 40 ML, R2: 2 X 10 ML, |
Erba |
Hộp |
|
22 |
CREATININE |
R1: 2 X 50 ML, R2: 2 X 50 ML,std:1x5ml |
Erba |
Hộp |
|
23 |
CREATININE |
R1 : 2 X 250 ML, R2: 2 X 250 ML, |
Erba |
Hộp |
|
24 |
ERBA NORM |
4X5 ML |
Erba |
Hộp |
|
25 |
ERBA PATH |
4X5 ML |
Erba |
Hộp |
|
26 |
GAMMA GLUTAMYLTRANSFERASE |
R1 : 4 x 20 ml, R2: 1 X 20 ML , |
Erba |
Hộp |
|
27 |
GAMMA GLUTAMYLTRANSFERASE |
R1: 4 X 50 ML , R2: 1 X 50 ML |
Erba |
Hộp |
|
28 |
GLUCOSE |
2 X 250 ML,std:2x5ml |
Erba |
Hộp |
|
29 |
GLUCOSE |
4x250 ML,std:2x5ml |
Erba |
Hộp |
|
30 |
GLUCOSE |
1 X 1000 ML |
Erba |
Hộp |
|
31 |
HDL Direct |
R1 2x30ml , R2 2x10ml |
Erba |
Hộp |
|
32 |
HDL PREC |
2 X 50 ML,std:1x5ml |
Erba |
Hộp |
|
33 |
HDL/LDL Cal |
2x1ml |
Erba |
Hộp |
|
34 |
LACTATEDEHYDROGENASE |
R1: 4 X 20 ML , R2: 1 X 20 ML |
Erba |
Hộp |
|
35 |
LDL Direct |
R1 2x30ml , R2 2x10ml |
Erba |
Hộp |
|
36 |
MAGNESIUM |
1 X 250 ML |
Erba |
Hộp |
|
37 |
MICROPROTEIN |
2 X 50 ML |
Erba |
Hộp |
|
38 |
PHOSPHOROUS |
2 X 50 ML,std:1x5ml |
Erba |
Hộp |
|
39 |
PHOSPHOROUS |
1X 250 ML |
Erba |
Hộp |
|
40 |
TOTAL PROTEIN |
5 x 50 ml,sts:1x5ml |
Erba |
Hộp |
|
41 |
TOTAL PROTEIN |
2 X 250 ML |
Erba |
Hộp |
Sản phẩm liên quanMua ngay
Hóa chất sinh hóa ERBA - CÔNG NGHỆ ĐỨC
0đ
Số lượng: 1
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG HÌNH THỨC THANH TOÁN THÔNG TIN ĐẶT HÀNG CỦA BẠN
Hóa chất sinh hóa ERBA - CÔNG NGHỆ ĐỨC
0đ
Số lượng: 1
Tiền sản phẩm
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG HÌNH THỨC THANH TOÁN Hỗ trợ trực tuyến
|