Đăng nhập
- Họ và tên:
 - Điện thoại:
 - Email:
 - Địa chỉ:
 - Quận / huyện:
 - Tỉnh / thành phố:
 - Phí vận chuyển:
 - Ghi chú:
 - Kinh doanh
 - 0913.527.587
 - hungvuongtbyt@gmail.com
 - Kinh doanh
 - 0971 485 683
 - ytequangtuan@gmail.com
 
Mô tả: Sử Dụng Cho Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa HITACH 911, 912, 917,
AU400, AU640, XL200, XL300, XL600... Sử dụng cho máy tự động và
bán tự động...
| 
			 STT  | 
			
			 Tên sản phẩm  | 
			
			 Quy cách  | 
			
			 Hãng sản xuất  | 
			
			 Đơn vị tính  | 
			|
| 
			 1  | 
			
			 ALBUMIN  | 
			
			 5 X 50 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 std: 1x2ml  | 
			|||||
| 
			 2  | 
			
			 ALBUMIN  | 
			
			 5 X 100 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 3  | 
			
			 ALKALINE PHOSPHATASE  | 
			
			 R1:4x30ml,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 R2:1x30ml  | 
			|||||
| 
			 4  | 
			
			 ALKALINE PHOSPHATASE  | 
			
			 R1:4x100ml,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 R2:1x100ml  | 
			|||||
| 
			 5  | 
			
			 ALPHA AMYLASE{SINGLE REAGENT}  | 
			
			 5 x 20 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 6  | 
			
			 ALT/GPT  | 
			
			 R1: 4 X 100 ML, R2: 1 X 50 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 7  | 
			
			 ALT/GPT  | 
			
			 R1: 4 X 50 ML, R2: 1 X 100 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 8  | 
			
			 AST/GOT  | 
			
			 R1: 4 X 100 ML, R2: 1 X 50 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 9  | 
			
			 AST/GOT  | 
			
			 R1: 4 X 50 ML, R2: 1 X 100 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 10  | 
			
			 BILIRUBIN DIRECT  | 
			
			 R1: 4 X 50 ML, R2: 1 X 6 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 11  | 
			
			 BILIRUBIN TOTAL  | 
			
			 R1: 4 x 50ml, R2: 1 X 6 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 12  | 
			
			 BILIRUBIN TOTAL& DIRECT  | 
			
			 R1: 2 X 50 ML R2: 2 X 50 ML R3: 1 X 6 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 13  | 
			
			 CALCIUM  | 
			
			 2 x 50 ml,std:1x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 14  | 
			
			 CALCIUM  | 
			
			 1 x 250 ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 15  | 
			
			 CHEM WASH  | 
			
			 4 x 50 ml,std:1x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 16  | 
			
			 CHLORIDES  | 
			
			 1 x 250 ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 17  | 
			
			 CHOLESTEROL  | 
			
			 5 x 50 ml,sts:1x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 18  | 
			
			 CHOLESTEROL  | 
			
			 1 x 100 ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 19  | 
			
			 CHOLESTEROL  | 
			
			 1 x 250 ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 20  | 
			
			 CREATINE KINASE  | 
			
			 R1: 2 X 40 ML, R2: 2 X 10 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 21  | 
			
			 CREATINE KINASE  | 
			
			 R1: 2 X 40 ML, R2: 2 X 10 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 22  | 
			
			 CREATININE  | 
			
			 R1: 2 X 50 ML, R2: 2 X 50 ML,std:1x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 23  | 
			
			 CREATININE  | 
			
			 R1 : 2 X 250 ML, R2: 2 X 250 ML,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 24  | 
			
			 ERBA NORM  | 
			
			 4X5 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 25  | 
			
			 ERBA PATH  | 
			
			 4X5 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 26  | 
			
			 GAMMA GLUTAMYLTRANSFERASE  | 
			
			 R1 : 4 x 20 ml, R2: 1 X 20 ML ,  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 27  | 
			
			 GAMMA GLUTAMYLTRANSFERASE  | 
			
			 R1: 4 X 50 ML , R2: 1 X 50 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 28  | 
			
			 GLUCOSE  | 
			
			 2 X 250 ML,std:2x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 29  | 
			
			 GLUCOSE  | 
			
			 4x250 ML,std:2x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 30  | 
			
			 GLUCOSE  | 
			
			 1 X 1000 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 31  | 
			
			 HDL Direct  | 
			
			 R1 2x30ml , R2 2x10ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 32  | 
			
			 HDL PREC  | 
			
			 2 X 50 ML,std:1x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 33  | 
			
			 HDL/LDL Cal  | 
			
			 2x1ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 34  | 
			
			 LACTATEDEHYDROGENASE  | 
			
			 R1: 4 X 20 ML , R2: 1 X 20 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 35  | 
			
			 LDL Direct  | 
			
			 R1 2x30ml , R2 2x10ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 36  | 
			
			 MAGNESIUM  | 
			
			 1 X 250 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 37  | 
			
			 MICROPROTEIN  | 
			
			 2 X 50 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 38  | 
			
			 PHOSPHOROUS  | 
			
			 2 X 50 ML,std:1x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 39  | 
			
			 PHOSPHOROUS  | 
			
			 1X 250 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 40  | 
			
			 TOTAL PROTEIN  | 
			
			 5 x 50 ml,sts:1x5ml  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			|
| 
			 41  | 
			
			 TOTAL PROTEIN  | 
			
			 2 X 250 ML  | 
			
			 Erba  | 
			
			 Hộp  | 
			 
                                            
                    				
				
                
			 
                            
               
			Sản phẩm liên quanMua ngay 
         
                Hóa chất sinh hóa ERBA - CÔNG NGHỆ ĐỨC  
                                            0đ
                                    
                 
                
                
                
                
                    
                        Số lượng: 1
                    
                     
                
            THÔNG TIN KHÁCH HÀNG ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG HÌNH THỨC THANH TOÁN THÔNG TIN ĐẶT HÀNG CỦA BẠN 
             
                Hóa chất sinh hóa ERBA - CÔNG NGHỆ ĐỨC 
                                            0đ
                                     
                
                    
                        Số lượng: 1
                    
                     
                Tiền sản phẩm  
            THÔNG TIN KHÁCH HÀNG ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG HÌNH THỨC THANH TOÁN Hỗ trợ trực tuyến 
Mr ThiệnMr Tuấn |